Có 2 kết quả:

国势日衰 guó shì rì shuāi ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄖˋ ㄕㄨㄞ國勢日衰 guó shì rì shuāi ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄖˋ ㄕㄨㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

national decline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

national decline

Bình luận 0