Có 2 kết quả:
国势日衰 guó shì rì shuāi ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄖˋ ㄕㄨㄞ • 國勢日衰 guó shì rì shuāi ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄖˋ ㄕㄨㄞ
guó shì rì shuāi ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄖˋ ㄕㄨㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
national decline
Bình luận 0
guó shì rì shuāi ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄖˋ ㄕㄨㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
national decline
Bình luận 0